- Sàn cân: sử dụng sàn cân HFS, hoặc gia công sàn cân theo yêu cầu.
HFS-V-CI200A |
2. Thông tin kỹ thuật.
Mã Model |
HFS-V
CI200A |
Tải cân
tối đa Capacity |
500kg,
1tf, 2tf, 3tf, 5tf, 10tf |
Bước nhảy Readability |
100g,
0.2kg, 0.5kg, 0.5kg, 1kg, 2kg |
Màn hình
cân Indicator |
6 Segment 1 inch LED |
Nguồn
điện Power
|
Adapter 12VDC, Approx. 28-33
hours |
Pin sạc Battery |
6V/4A, Approx. 12 hours |
Cấp
chính xác Accuracy |
Cấp III theo tiêu chuẩn TCVN 4988-89 Level
III |
Ngõ ra Output |
RS232,
Printer (Option) |
Kiểu sàn cân Type |
Sàn nổi The scale
platform on the ground |
Kích thước sàn cân Platform size |
0.8x0.8, 1.0x1.0, 1.2x1.2, 1.5 x 1.5, 1.5x3.0 (m) |
3. Danh mục.
Mã Model |
Tải
cân Max
Cap |
Bước
nhảy Interval |
Kích
thước Sàn
cân Platform Size
(m) |
HFS-V01-CI200A |
500kg |
100g |
0.8x0.8 |
HFS-V02-CI200A |
500kg |
100g |
1.0x1.0 |
HFS-V11-CI200A |
1tf |
0.2kg |
1.0x1.0 |
HFS-V12-CI200A |
1tf |
0.2kg |
1.2x1.2 |
HFS-V21-CI200A |
2tf |
0.5kg |
1.0x1.0 |
HFS-V22-CI200A |
2tf |
0.5kg |
1.2x1.2 |
HFS-V31-CI200A |
3tf |
0.5kg |
1.2x1.2 |
HFS-V32-CI200A |
3tf |
0.5kg |
1.5x1.5 |
HFS-V51-CI200A |
5tf |
1kg |
1.2x1.2 |
HFS-V52-CI200A |
5tf |
1kg |
1.5x1.5 |
HFS-V101-CI200A |
10tf |
2kg |
1.5x1.5 |
HFS-V102-CI200A |
10tf |
2kg |
1.5x3.0 |
Option |
Option |
Option |
Option |